Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raidir


[se raidir]
tự động từ
cứng lại
Membres qui se raidissent
chân tay cứng lại
(nghĩa bóng) cứng rắn lên
Se raidir contre l'adversité
cứng rắn lên trước nỗi bất hạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.